Bộ SGK Lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống bao gồm 12 môn học: Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh, Hoạt động trải nghiệm, Tin học, Mĩ thuật, Lịch sử - Địa lí, Khoa học, Giáo dục thể chất, Công nghệ, Đạo đức, Âm nhạc. Được Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam phát hành tới các học học sinh, phụ huynh, thầy cô giáo tại các trường tiểu học trên khắp cả nước.
Bộ sách lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống năm học 2023 - 2024 sẽ cập nhật nội dung mới nhất dành cho học sinh cũng như thầy cô giáo. Các chủ đề học tập trong bộ sách giáo khoa đều chú trọng vai trò của kiến thức gắn liền với thực tế, cập nhật thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa, thực tiễn Việt Nam.
Phần Lịch Sử:
Phần Địa Lý:
1. Toán 4: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục, 2023.- 131tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350312 Chỉ số phân loại: 372.7 4NMH.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00399, GK.00400, GK.00401, GK.00402, GK.00403, GK.00404, GK.00405, GK.00406, GK.00407, GK.00408, |
2. Toán 4: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục, 2023.- 119tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350329 Chỉ số phân loại: 372.7 4NMH.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00418, GK.00409, GK.00410, GK.00411, GK.00412, GK.00413, GK.00414, GK.00415, GK.00416, GK.00417, |
3. Tiếng Việt 4. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh....- H.: Giáo dục, 2023.- 147 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350343 Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00425, GK.00419, GK.00420, GK.00421, GK.00422, GK.00423, GK.00424, GK.00426, GK.00427, GK.00428, |
4. Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị HIền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương....- H.: Giáo dục, 2023.- 143 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350350 Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00435, GK.00429, GK.00430, GK.00431, GK.00432, GK.00433, GK.00434, GK.00436, GK.00437, GK.00438, |
5. Đạo đức 4/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh....- H.: Giáo dục, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350282 Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.DD 2023 Số ĐKCB: GK.00445, GK.00439, GK.00440, GK.00441, GK.00442, GK.00443, GK.00444, GK.00446, GK.00447, GK.00448, |
6. Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 123 tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351227 Chỉ số phân loại: 372.8 4VVH.KH 2023 Số ĐKCB: GK.00455, GK.00449, GK.00450, GK.00451, GK.00452, GK.00453, GK.00454, GK.00456, GK.00457, GK.00458, |
7. Lịch sử và địa lý 4/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b xuyên suốt phần Lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng ch.b cấp tiểu học phần Lịch sử); Đào Ngọc Hùng(Tổng ch.b phần Địa lý)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 123tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350336 Chỉ số phân loại: 372.89 4VMG.LS 2023 Số ĐKCB: GK.00465, GK.00459, GK.00460, GK.00461, GK.00462, GK.00463, GK.00464, GK.00466, GK.00467, GK.00468, |
8. Âm nhạc 4/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b), Mai Linh Chi....- H.: Giáo dục, 2023.- 71 tr.: tranh màu; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351265 Chỉ số phân loại: 372.87 4DTMC.ÂN 2023 Số ĐKCB: GK.00477, GK.00469, GK.00470, GK.00471, GK.00472, GK.00473, GK.00474, GK.00475, GK.00476, GK.00478, |
9. Mĩ thuật 4/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Lương Thanh Khiết....- H.: Giáo dục, 2023.- 79 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo - Bản 1) ISBN: 9786040353047 Chỉ số phân loại: 372.52 4NTN.MT 2023 Số ĐKCB: GK.00479, GK.00480, GK.00481, GK.00482, GK.00483, GK.00484, GK.00485, GK.00486, GK.00487, GK.00488, |
10. Hoạt động trải nghiệm 4/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình....- H.: Giáo dục, 2023.- 91 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351258 Chỉ số phân loại: 372.37 4LTT.HD 2023 Số ĐKCB: GK.00494, GK.00495, GK.00489, GK.00490, GK.00491, GK.00492, GK.00493, GK.00496, GK.00497, GK.00498, |
11. Giáo dục thể chất 4/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng....- H.: Giáo dục, 2023.- 91 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350275 Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00499, GK.00500, GK.00501, GK.00502, GK.00503, GK.00504, GK.00505, GK.00506, GK.00507, GK.00508, |
12. Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục, 2023.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350268 Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023 Số ĐKCB: GK.00509, GK.00510, GK.00511, GK.00512, GK.00513, GK.00514, GK.00515, GK.00516, GK.00517, GK.00518, |
13. Tin học 4/ Lê Khắc Thành (tổngch.b.), Trịnh Đình Thắng (ch.b), Ngô Thị Tú Quyên....- Nghệ An: Đại học Vinh, 2023.- 95 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Rô - bốt thông minh) ISBN: 9786049237324 Chỉ số phân loại: 372.34 4LKT.TH 2023 Số ĐKCB: GK.00519, GK.00520, GK.00521, GK.00522, GK.00523, GK.00524, GK.00525, GK.00526, GK.00527, GK.00528, |
14. Tiếng Anh 4. T.1/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà....- H.: Giáo dục, 2023.- 80 tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Global sucess) ISBN: 9786040351203 Chỉ số phân loại: 372.6521 4HVV.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00529, GK.00530, GK.00531, GK.00532, GK.00533, GK.00534, GK.00535, GK.00536, GK.00537, |
15. Tiếng Anh 4. T.2/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà....- H.: Giáo dục, 2023.- 75 tr.: bảng, tranh vẽ; 28 cm.- (Global sucess) ISBN: 9786040351210 Chỉ số phân loại: 372.6521 4HVV.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00538, GK.00539, GK.00540, GK.00541, GK.00542, GK.00543, GK.00544, GK.00545, GK.00546, |
Thư viện trường Tiểu học Minh Đức trân trọng giới thiệu tới các thầy cô và các em học sinh bộ sách giáo khoa lớp 4 dùng cho năm học 2023 - 2024.