1 | TK.00781 | | Sổ tay kiến thức tiếng Anh tiểu học/ Đỗ Tuấn Minh (ch.b.), Trần Quỳnh Lê, Phạm Thị Thanh Thuỷ... | Giáo dục | 2014 |
2 | TK.01084 | Chi Mai | Ngữ pháp tiếng Anh căn bản/ Chi Mai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
3 | TK.01085 | Trần Sỹ Lang | Tự học tiếng Pháp: Le Francais sans maitre/ Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính. T.2 | Thanh niên | 2011 |
4 | TK.01086 | Nguyễn Bá Thảo | Học vỡ lòng tiếng Pháp: Dùng cho người lớn tự học căn cơ dễ dàng; thân nhân dạy con em tại gia đình; ít tốn công soạn bài./ Nguyễn Bá Thảo, Nguyễn Minh Sơn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
5 | TK.01087 | | Bé học tiếng Anh - Tập tả cảnh vật: = Des-cribe Scenery/ Huy Liêm b.s. | Nxb. Hà Nội | 2009 |
6 | TK.01088 | Nguyễn Thành Tâm | Tuyển chọn các bài dịch Việt - Anh theo chủ điểm: Sức khoẻ và bạn/ Nguyễn Thành Tâm | Thống kê | 2004 |
7 | TK.01089 | Nguyễn Thiện Văn | Ca vè giúp ghi nhớ văn phạm tiếng Anh/ Nguyễn Thiện Văn | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
8 | TK.01091 | Green, Steven | Luyện đọc tiếng Anh cho học sinh tiểu học - Cơ bản: Thích hợp với học sinh tiểu học các lớp. Chỉ cần 10 phút mỗi sáng trước khi đến trường/ Steven Green | Hồng Đức | 2008 |
9 | TK.01092 | Quang Minh | Giao tiếp tiếng Anh - 4500 câu giao tiếp tiếng Anh/ Quang Minh. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
10 | TK.01108 | Minh Trí | Từ điển Anh-Việt: 75.000 từ. Có thêm 10.000 từ mới/ Minh Trí, Hồng Mây | Thanh Niên | 2011 |
11 | TK.01109 | | Từ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary 145.000 từ/ B.s.: Đăng Khoa, Thùy Uyên, Kim Danh... | Thanh niên | 2013 |
12 | TK.01110 | Nguyễn Quang Minh TRí | Từ điển Việt Anh: = Vietnamese English dictionary 165.000 từ/ Nguyễn Quang Minh Trí | Thanh Niên | 2011 |
13 | TK.01111 | Mai Anh | Từ điển Việt Anh dành cho học sinh: = Vietnamese - English dictionary for students/ Mai Anh, Quang Minh | Từ điển Bách khoa | 2012 |
14 | TN.00080 | | Bộ quần áo mới của Hoàng Đế: = The Emperor's New Clothes: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
15 | TN.00081 | | Thuyền trưởng Sinbad: = Adventures of Sinbad : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh biên dịch, b.s. | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
16 | TN.00082 | | Vua Heo: = The heo kinh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
17 | TN.00083 | | Thần Mercury và bác tiều phu: = Mercury and the Woodman: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
18 | TN.00084 | | Nàng Tiên Gạo: = The Rice Fairy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
19 | TN.00085 | | Cái mũi của chú lùn: = The dwarf's nose: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
20 | TN.00086 | | Vịt con xấu xí: = The ugly duckling: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
21 | TN.00087 | | Cây táo thần: = The magic apple tree: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
22 | TN.00088 | | Thần Sắt: = The Iron God: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
23 | TN.00089 | | Truyền thuyết hạt lúa thần: = Legend of the magical rice: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
24 | TN.00090 | | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
25 | TN.00833 | | Hãy để những cái cây mọc lên: = Let the trees grow : Truyện tranh/ Lời: Thao Nguyen ; Tranh: Phùng Duy Tùng | Kim Đồng | 2019 |
26 | TN.00834 | | Hãy để những cái cây mọc lên: = Let the trees grow : Truyện tranh/ Lời: Thao Nguyen ; Tranh: Phùng Duy Tùng | Kim Đồng | 2019 |
27 | TN.00835 | | Bữa ăn của ai?: = Whose meals? : Truyện tranh/ Lời: Thao Nguyen ; Tranh: Phùng Duy Tùng | Kim Đồng | 2019 |
28 | TN.00836 | | Bữa ăn của ai?: = Whose meals? : Truyện tranh/ Lời: Thao Nguyen ; Tranh: Phùng Duy Tùng | Kim Đồng | 2019 |
29 | TN.00837 | | Chuyện chú cua nhỏ: = Stoyr of a little crab : Truyện tranh/ Lời: Thao Nguyen ; Tranh: Phùng Duy Tùng | Kim Đồng | 2019 |
30 | TN.00838 | | Chuyện chú cua nhỏ: = Stoyr of a little crab : Truyện tranh/ Lời: Thao Nguyen ; Tranh: Phùng Duy Tùng | Kim Đồng | 2019 |
31 | TN.00839 | | Chuyện về những chiếc túi: = A bag story : Truyện tranh/ Lời: Thao Nguyen ; Tranh: Phùng Duy Tùng | Kim Đồng | 2019 |
32 | TN.00840 | | Chuyện về những chiếc túi: = A bag story : Truyện tranh/ Lời: Thao Nguyen ; Tranh: Phùng Duy Tùng | Kim Đồng | 2019 |
33 | TN.00841 | | Vì sao bạn khóc?: = Why are you crying? : Truyện tranh/ Lời: Thao Nguyen ; Tranh: Phùng Duy Tùng | Kim Đồng | 2019 |
34 | TN.00842 | | Vì sao bạn khóc?: = Why are you crying? : Truyện tranh/ Lời: Thao Nguyen ; Tranh: Phùng Duy Tùng | Kim Đồng | 2019 |
35 | TN.00843 | | Học cách kiên trì: = Grace said persistence : Truyện tranh/ Lời, tranh: Eric Liao ; Sâu Ong dịch | Kim Đồng | 2019 |
36 | TN.00844 | | Học cách kiên trì: = Grace said persistence : Truyện tranh/ Lời, tranh: Eric Liao ; Sâu Ong dịch | Kim Đồng | 2019 |
37 | TN.00845 | | Học cách tập trung: = Grace said focus : Truyện tranh/ Lời, tranh: Eric Liao ; Sâu Ong dịch | Kim Đồng | 2019 |
38 | TN.00846 | | Học cách tập trung: = Grace said focus : Truyện tranh/ Lời, tranh: Eric Liao ; Sâu Ong dịch | Kim Đồng | 2019 |
39 | TN.00847 | | Học cách nhẫn nại: = Grace said patience : Truyện tranh/ Lời, tranh: Eric Liao ; Sâu Ong dịch | Kim Đồng | 2019 |
40 | TN.00848 | | Học cách nhẫn nại: = Grace said patience : Truyện tranh/ Lời, tranh: Eric Liao ; Sâu Ong dịch | Kim Đồng | 2019 |
41 | TN.00962 | | Mỹ/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2019 |
42 | TN.00963 | | Mỹ/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2019 |
43 | TN.00964 | | Campuchia/ Viết: Minh Tuấn ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2019 |
44 | TN.00965 | | Campuchia/ Viết: Minh Tuấn ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2019 |
45 | TN.00966 | | Campuchia/ Viết: Minh Tuấn ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2019 |
46 | TN.00967 | | Mông Cổ/ Viết: Minh Tuấn ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2019 |
47 | TN.00968 | | Mông Cổ/ Viết: Minh Tuấn ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2019 |
48 | TN.00969 | | Bé biết quan tâm và bao dung: = Caring and generosity : Truyện tranh song ngữ Anh - Việt : Dành cho trẻ em từ 5-12 tuổi/ Phòng chế tác Ấu Phúc ; Ngọc Linh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
49 | TN.00970 | | Bé biết quan tâm và bao dung: = Caring and generosity : Truyện tranh song ngữ Anh - Việt : Dành cho trẻ em từ 5-12 tuổi/ Phòng chế tác Ấu Phúc ; Ngọc Linh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
50 | TN.00971 | | Bé học lựa chọn theo tình huống: = Marketing the right choice : Truyện tranh song ngữ Anh - Việt : Dành cho trẻ từ 5-12/ Phòng chế tác Ấu Phúc ; Ngọc Linh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
51 | TN.00972 | | Bé học lựa chọn theo tình huống: = Marketing the right choice : Truyện tranh song ngữ Anh - Việt : Dành cho trẻ từ 5-12/ Phòng chế tác Ấu Phúc ; Ngọc Linh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |